Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2. Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG.
|
TAN
|
350,105
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H2. Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG, đáp ứng quy chuẩn Việt Nam 31/2010/BTNMT
|
TAN
|
329,5989
|
CANG SP-PSA (V.TAU)
|
CFR
|
Phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade HMS NO.1/2 (80:20)), based on JSRI). (Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT thuộc thông tư 43/2010/TT-BTNMT)
|
KG
|
0,3579
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT
|
TAN
|
374
|
CANG VAT CACH (HP)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 1/2 50/50. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG
|
TAN
|
372
|
CANG QUOC TE THI VAI
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 50/50 ISRI 200-206 . Hàng phù hợp QD 73/2014/TTG, đáp ứng quy chuẩn Việt Nam 31/2010/BTNMT
|
TAN
|
350,1051
|
CANG GO DAU (P.THAI)
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t3.80 x w1230)mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
|
TAN
|
560,2468
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Thép cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn không hợp kim QC:;( 3.00-4.73 x725-1539 )mm Hàng qc không đồng nhất.TC JIS G3101-SS400, SAE1016, SAE1010, SAE1015, SAE1008, JIS G3131-SPHC
|
TAN
|
525
|
TAN THUAN 2
|
CIF
|
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 3.6mm x 932mm x coil.Mới 100%. CNCSPC-1
|
KG
|
0,6163
|
BEN CANG TH THI VAI
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2 mới, kích thước (3.0-4.7mm) x 700mm trở lên x C = 172 cuộn, mác thép JIS G3101-SS400.
|
KG
|
0,5182
|
CANG CHUA VE (HP)
|
CFR
|
THÉP CUỘN CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC CÁN PHẲNG ( DẠNG CUỘN) ,DÙNG SẢN XUẤT THÉP ỐNG CÁC LOẠI, MÁC THÉP Q195L , SIZE: 3.00MM X 630MM X C ( HÀNG MỚI 100% )
|
KG
|
0,5611
|
CANG TAN THUAN (HCM)
|
CFR
|
Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: (3.0-4.5) mm x (965-1765)mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3101 SS400. (Mới 100%)
|
KG
|
0,5102
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CFR
|
Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn mới 100%, size: 3.0mmx1230mmxC, don gia FOB:15,426,202 VND/TAN, cuoc van chuyen: 636,364 VND/TAN
|
TAN
|
708,3867
|
CANG CHUA VE (HP)
|
CFR
|
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,20mm-0,45mm x 785mm trở lên x 35 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100%
|
KG
|
0,4351
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,25-0,40mm x 600-1630mm x 48 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100%
|
KG
|
0,5353
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thép que cán nóng dạng cuộn không đều, sử dụng cho kéo dây, không làm cốt thép bêtông và lỏi quehàng, không hợp kim SAE1008 T.C ASTM A510M (TCVN 1766-1975) mới 100% size 6,5mm.Hàng thuộc nhóm 98391000
|
TAN
|
571,2449
|
CANG TAN THUAN (HCM)
|
CFR
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều S45C, 7.0mm,t/c TCVN1766:1975hoặcTCVN8996:2011(ISO4954:1993),làm vlsx,không làm ctbt,que hàn,t/ư mhs98391000 kq1927/TB-KĐ3 11/10/17,mới100%
|
KG
|
0,7317
|
CANG T.THUAN DONG
|
CIF
|
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod) chưa tráng/phủ/mạ (phi 5.5mm) dùng làm NL sx tanh lốp xe - POSCORD92CR (mã Hs mở rộng 98100010 theo NĐ 122/2016)
|
KG
|
0,778
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard). kích cỡ: 0.37mmx 600mm x cuộn. Tiêu chuẩn TCCS/KV01: 2014. chủng loại KV21. Hàng mới 100%.
|
KG
|
1,265
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, Grade 301. (Hàng mới 100%). không tạo xước bề mặt.Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Size: 0,4 mm x 1219 mm x Coil
|
KG
|
1,66
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn( cán nguội ) kích thước : dày 0.3--0.5 x 1219 mm x C (Stainless steel flat scroll(Cold Rolled).nhà sx: Shanxi Taigang Stainless Steel Co., Ltd.Hàng mới 100%
|
KG
|
0,75
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI DẠNG CUỘN, SUS-430, JIS G4305, (0.20-0.49) MM X 600 UP X COIL, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: LÀM GIA DỤNG, BÀN GHẾ, TRANG TRÍ...
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng dạng cuộn 430 BA (KT: 0.27 - 0.49mm x 1000 - 1250mm x cuộn). Standard: ASTM A240, Hãng SX: PT Jindal Stainless Indonesia
|
KG
|
0,73
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Thép hợp kim, dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 7.75mm, rộng 1500mm. Mới: 100%
|
TAN
|
616,9948
|
CANG TAN THUAN (HCM)
|
CIF
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn dày 2.0mm x 930mm (chiều rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,không sơn, phủ, mạ hoặc tráng. Theo thông báo số 2303/TB-PTPL, ngày 16/10/2015 của TCHQ)
|
TAN
|
588
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CFR
|
Thép cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng Bo>0.0008% QC : ( 2.00 x 1212)mm TC SAE1006B
|
TAN
|
572,3151
|
CANG TAN THUAN (HCM)
|
CFR
|
Thép hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), 2.3MMX1232MMXCOIL,CSVC HR-ES-1,mới 100%,Si>=0.6%
|
KG
|
0,535
|
BEN CANG TH THI VAI
|
CFR
|
Thép hợp kim dạng hình chữ H cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn JIS G3101-2010 SS400B (Bo min 0,0008 PCT) chiều dài 12m size (350x350x12x19)mm, hàng mới.
|
KG
|
0,6011
|
CANG BEN NGHE (HCM)
|
CFR
|
Thanh thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, không chứa n. tố Bo, hàm lượng Cr: 0.9-1.2%,TC: JISG4052-2003, mới 100%, KT: dày: 31.2 mm, rộng: 60.4 mm, dài: 1820mm
|
KG
|
6,8206
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng làm cốt bê tông dự ứng lực trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-06, hàng mới 100%
|
KG
|
0,869
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, dảnh 07 sợi, hàng mới 100%
|
KG
|
0,8837
|
CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Cáp thép dự ứng lực được bện tao 07 sợi thép , dùng cho ngành xây dựng , không vỏ bọc , đường kính 12.7 mm theo tiêu chuẩn ASTM A416M-2006. Hãng SX: Hunan . Mới 100%
|
KG
|
0,86
|
DONG DANG (LANG SON)
|
DAF
|
Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng đường kính 15.24 mm (dảnh 7 sợi) hàng mới 100% tiêu chuẩn ASTM A416
|
KG
|
0,89
|
CANG VICT
|
CIF
|